Meschini ALEX
85
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
25 Th03 1982
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-4-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (SC Internacional), Brazilian Cup (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 0 | 2 |
15 | SC Internacional | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 0 | 2 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,26 | 2 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 10 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,45 | 2 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 49 | 48 | 12 | 6,90 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Al Gharafa | SC Internacional | 4.8M | Meschini ALEX |
10 | 3 Th07 2013 | Spartak Moskva | Al Gharafa | 4.5M | Meschini ALEX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2015 | 87 | 85 | 2 |
14 Th04 2013 | 88 | 87 | 1 |
18 Th01 2012 | 89 | 88 | 1 |
5 Th08 2011 | 90 | 89 | 1 |
16 Th02 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |