Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Meschini ALEX

Player retiring at the end of the season.
Meschini ALEX Photo
SC Internacional

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Internacional)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th08 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

25 Th03 1982

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-4-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (SC Internacional), Brazilian Cup (SC Internacional)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Internacional Hạng 1 15 (0)1406,7302
15 SC Internacional Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)1007,0010
15 SC Internacional Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Internacional Hạng 1 15 (0) 1 4 06,730 2
14 SC Internacional Hạng 2 21 (0) 4 2 37,102 0
13 SC Internacional Hạng 2 31 (0) 7 3 27,262 0
12 SC Internacional Hạng 1 31 (0) 4 3 07,031 0
11 SC Internacional Hạng 1 29 (0) 4 10 07,033 0
10 SC Internacional Hạng 1 3 (0) 2 2 07,000 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0) 1 0 06,800 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 29 (0) 4 4 06,622 1
8 Spartak Moskva Hạng 1 18 (0) 3 2 06,831 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 4 2 16,870 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 33 (0) 5 3 07,450 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 23 (0) 2 0 06,960 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 2 4 26,941 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 33 (0) 2 2 26,452 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 33 (0) 3 3 16,613 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 22 (0) 1 4 16,683 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (0)4948126,90203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th08 2013Al GharafaSC Internacional4.8MMeschini ALEX
10 3 Th07 2013Spartak MoskvaAl Gharafa4.5MMeschini ALEX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th08 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----