Ferreira EDINHO
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th01 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,19 | 2 | 1 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 20 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,95 | 2 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 3 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 9 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 2 | 1 | 6,96 | 6 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,44 | 3 | 1 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,04 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 79 | 49 | 22 | 6,95 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th04 2015 | Atlético Mineiro | Grêmio | 4.7M | Ferreira EDINHO |
14 | 24 Th01 2015 | Grêmio | Atlético Mineiro | 3.8M | Ferreira EDINHO |
12 | 6 Th07 2014 | Fluminense | Grêmio | 5.9M | Ferreira EDINHO |
4 | 22 Th02 2011 | Palmeiras | Fluminense | 7.6M | Ferreira EDINHO |
2 | 28 Th04 2010 | US Lecce | Palmeiras | 8.0M | Ferreira EDINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2020 | 80 | 78 | 2 |
16 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
4 Th09 2015 | 85 | 82 | 3 |
10 Th11 2014 | 87 | 85 | 2 |
5 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |