Márcio MOSSORÓ
77
Chỉ số
6 (Ngày 8 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th07 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Istanbul Başakşehir), Turkish Cup (Istanbul Başakşehir) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 3 | 6,88 | 3 | 0 |
15 | Istanbul Başakşehir | Turkish Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Istanbul Başakşehir | Turkish Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 3 | 6,88 | 3 | 0 |
14 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,30 | 5 | 0 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
8 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
7 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,68 | 1 | 1 |
6 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,81 | 3 | 1 |
5 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
4 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
2 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
1 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 47 | 44 | 8 | 6,79 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | Al Ahli SFC | Istanbul Başakşehir | 7.2M | Márcio MOSSORÓ |
10 | 2 Th09 2013 | Sporting de Braga | Al Ahli SFC | 6.1M | Márcio MOSSORÓ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2021 | 83 | 77 | 6 |
16 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
16 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
12 Th02 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th07 2013 | 88 | 87 | 1 |
16 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
22 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
16 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |