Jorge WÁGNER
75
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
17 Th11 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (EC Vitória), Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 11 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 11 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 14 | 18 | 1 | 6,86 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Kashima Antlers | EC Vitória | 2.2M | Jorge WÁGNER |
13 | 23 Th11 2014 | Botafogo FR | Kashima Antlers | 2.1M | Jorge WÁGNER |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Botafogo FR | 2.2M | Jorge WÁGNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2017 | 78 | 75 | 3 |
13 Th06 2016 | 80 | 78 | 2 |
23 Th08 2015 | 83 | 80 | 3 |
18 Th11 2014 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2011 | 88 | 85 | 3 |
8 Th09 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |