Rafael SÓBIS
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
17 Th06 1985
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 20 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,85 | 2 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 20 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,85 | 2 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,55 | 1 | 1 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,41 | 4 | 1 |
12 | Fluminense | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,14 | 2 | 1 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 7 (0) | 6 | 1 | 2 | 8,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 61 | 36 | 19 | 7,47 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Fluminense | Tigres UANL | 6.6M | Rafael SÓBIS |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Fluminense | 3.0M | Rafael SÓBIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
2 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
31 Th10 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th10 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th09 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |