Wason RENTERÍA
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
4 Th07 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 15 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 6 | 1 | 7,22 | 3 | 1 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 3 | 6 | 7,67 | 7 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,60 | 3 | 0 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,54 | 2 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 5 | 7,41 | 3 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,62 | 0 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,74 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
2 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
2 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,44 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 88 | 75 | 27 | 7,43 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | Racing Club | Banfield | 4.5M | Wason RENTERÍA |
11 | 24 Th01 2014 | Millonarios | Racing Club | 5.4M | Wason RENTERÍA |
10 | 17 Th04 2013 | Santos FC | Millonarios | 5.8M | Wason RENTERÍA |
7 | 31 Th05 2012 | Cruz Azul | Santos FC | 4.3M | Wason RENTERÍA |
5 | 24 Th07 2011 | Once Caldas | Cruz Azul | 4.2M | Wason RENTERÍA |
5 | 29 Th04 2011 | Atlético Nacional | Once Caldas | 6.4M | Wason RENTERÍA |
4 | 24 Th01 2011 | FC Porto | Atlético Nacional | 3.5M | Wason RENTERÍA |
2 | 22 Th03 2010 | Atlético Mineiro | FC Porto | 4.9M | Wason RENTERÍA |
2 | 5 Th01 2010 | Sporting de Braga | Atlético Mineiro | 8.0M | Wason RENTERÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
19 Th11 2010 | 86 | 85 | 1 |
16 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |