Kenneth VERMEER
77
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th01 1986
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-5-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,22 | 0 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,47 | 0 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,54 | 0 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 0 | 0 | 35 | 7,16 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Ajax | Feyenoord | 8.2M | Kenneth VERMEER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2023 | 80 | 77 | 3 |
24 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
10 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
27 Th01 2019 | 87 | 85 | 2 |
24 Th03 2018 | 88 | 87 | 1 |
15 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
22 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |