Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luca CIGARINI

Luca CIGARINI Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Reggiana 1919)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

20 Th06 1986

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Atalanta BC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 36 (0)7927,7540
15 Atalanta BC Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 36 (0) 7 9 27,754 0
14 Atalanta BC Hạng 2 30 (0) 6 6 37,673 0
13 Atalanta BC Hạng 1 27 (0) 5 2 27,004 0
12 Atalanta BC Hạng 1 24 (0) 2 1 06,923 1
11 Atalanta BC Hạng 1 31 (0) 7 1 27,163 0
10 Atalanta BC Hạng 1 3 (0) 2 2 08,001 0
10 SSC Napoli Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
10 SSC Napoli Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
9 SSC Napoli Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
7 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
6 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 SSC Napoli Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
4 SSC Napoli Bảng F 6 (0) 0 0 06,831 0
4 SSC Napoli Hạng 1 16 (0) 4 2 07,061 0
3 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 1 3 06,671 0
2 SSC Napoli Hạng 1 11 (0) 1 0 06,730 0
1 SSC Napoli Hạng 1 9 (0) 1 3 07,221 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu207 (0)363097,23231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th08 2013SSC NapoliAtalanta BC5.3MLuca CIGARINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th10 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----