Luca CIGARINI
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th06 1986
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,75 | 4 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,75 | 4 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,67 | 3 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 3 | 1 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 207 (0) | 36 | 30 | 9 | 7,23 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | SSC Napoli | Atalanta BC | 5.3M | Luca CIGARINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
6 Th10 2021 | 85 | 82 | 3 |
11 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
31 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
27 Th05 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |