Cícero VÍTOR
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
29 Th07 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Sport Recife), Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 1 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 4 | 1 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,20 | 3 | 1 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
3 | Goiás | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
2 | Goiás | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,65 | 2 | 0 |
1 | Goiás | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 18 | 22 | 4 | 6,53 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Goiás | Sport Recife | 4.1M | Cícero VÍTOR |
12 | 9 Th06 2014 | Palmeiras | Goiás | 2.9M | Cícero VÍTOR |
7 | 30 Th03 2012 | Cruzeiro | Palmeiras | 6.4M | Cícero VÍTOR |
5 | 11 Th05 2011 | Palmeiras | Cruzeiro | 7.6M | Cícero VÍTOR |
3 | 14 Th07 2010 | Goiás | Palmeiras | 8.9M | Cícero VÍTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2020 | 80 | 79 | 1 |
1 Th09 2015 | 84 | 80 | 4 |
23 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
28 Th09 2012 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
2 Th02 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |