Salvatore SIRIGU
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th01 1987
Ngày sinh
319k
Giá
319,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,36 | 0 | 0 |
12 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,32 | 0 | 0 |
11 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,42 | 0 | 0 |
10 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,18 | 0 | 0 |
9 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,37 | 0 | 0 |
8 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,29 | 0 | 0 |
5 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,45 | 0 | 0 |
4 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,34 | 0 | 0 |
3 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
2 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
1 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 570 (0) | 0 | 0 | 84 | 7,17 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Torino | Paris Saint-Germain | 13.1M | Salvatore SIRIGU |
14 | 27 Th02 2015 | OGC Nice | Torino | 11.5M | Salvatore SIRIGU |
13 | 28 Th11 2014 | US Ancona 1905 | OGC Nice | 12.0M | Salvatore SIRIGU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2023 | 85 | 83 | 2 |
7 Th07 2023 | 87 | 85 | 2 |
10 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
29 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
27 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
15 Th01 2017 | 90 | 89 | 1 |
12 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
25 Th08 2013 | 90 | 91 | 1 |
30 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 86 | 88 | 2 |
30 Th01 2010 | 79 | 86 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |