Shane LONG
79
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th01 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,13 | 1 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 41 (0) | 13 | 11 | 2 | 7,34 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,13 | 1 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,46 | 2 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 11 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,82 | 0 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 8 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 34 (0) | 25 | 9 | 8 | 7,91 | 3 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 2 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 11 | 7 | 7,69 | 3 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 7 | 7,62 | 0 | 1 |
7 | Reading | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 6 | 6 | 7,44 | 5 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 10 | 8 | 7,48 | 2 | 1 |
4 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,62 | 2 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 7 | 5 | 6,91 | 4 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 16 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 127 | 106 | 63 | 7,42 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th11 2014 | Millwall | Southampton | 8.5M | Shane LONG |
13 | 24 Th08 2014 | Hull City | Millwall | 7.2M | Shane LONG |
12 | 11 Th02 2014 | West Bromwich Albion | Hull City | 7.1M | Shane LONG |
8 | 29 Th08 2012 | Reading | West Bromwich Albion | 8.2M | Shane LONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 81 | 79 | 2 |
18 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
29 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
27 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
22 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
25 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
1 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
8 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th12 2011 | 83 | 86 | 3 |
12 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |