Houssine KHARJA
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th11 1982
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 79 (0) | 12 | 6 | 4 | 6,84 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 28 | 25 | 2 | 6,84 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | Al-Arabi SC | FC Sochaux-Montbéliard | 2.7M | Houssine KHARJA |
9 | 1 Th03 2013 | ACF Fiorentina | Al-Arabi SC | 4.3M | Houssine KHARJA |
6 | 3 Th11 2011 | Genoa CFC | ACF Fiorentina | 6.6M | Houssine KHARJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
23 Th04 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2014 | 85 | 83 | 2 |
30 Th08 2013 | 86 | 85 | 1 |
30 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |