Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Houssine KHARJA

Player retiring at the end of the season.
Houssine KHARJA Photo
FC Sochaux-Montbéliard

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FCSB)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

9 Th11 1982

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 26 (0)3506,6231
15 FC Sochaux-Montbéliard Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)1107,0000
15 FC Sochaux-Montbéliard Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 79 (0)12646,8470
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 26 (0) 3 5 06,623 1
14 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 18 (0) 4 1 06,561 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
9 ACF Fiorentina Hạng 1 18 (0) 3 1 07,172 0
8 ACF Fiorentina Hạng 1 6 (0) 2 1 06,830 0
7 ACF Fiorentina Bảng D 1 (0) 0 0 06,001 0
7 ACF Fiorentina Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
6 ACF Fiorentina Hạng 1 2 (0) 2 1 28,500 0
6 Genoa CFC Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
5 Genoa CFC Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
4 Genoa CFC Hạng 2 18 (0) 5 6 07,284 0
3 Genoa CFC Bảng H 2 (0) 1 0 07,000 0
3 Genoa CFC Hạng 1 7 (0) 1 1 06,430 0
2 Genoa CFC Hạng 1 8 (0) 1 2 06,750 0
1 Genoa CFC Hạng 1 20 (0) 5 6 06,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu135 (0)282526,84121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th10 2014Al-Arabi SCFC Sochaux-Montbéliard2.7MHoussine KHARJA
9 1 Th03 2013ACF FiorentinaAl-Arabi SC4.3MHoussine KHARJA
6 3 Th11 2011Genoa CFCACF Fiorentina6.6MHoussine KHARJA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th04 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th08 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th04 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----