Akpo SODJE
75
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
31 Th01 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Darlington), English Cup (Darlington) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 32 (0) | 18 | 12 | 6 | 7,34 | 5 | 0 |
15 | Darlington | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Darlington | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 32 (0) | 18 | 12 | 6 | 7,34 | 5 | 0 |
14 | Darlington | Hạng 5 | 37 (0) | 17 | 7 | 2 | 7,30 | 4 | 0 |
13 | Darlington | Hạng 5 | 10 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,90 | 0 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 24 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,00 | 3 | 1 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 31 (0) | 17 | 10 | 4 | 7,39 | 1 | 1 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 25 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,44 | 5 | 1 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 25 (0) | 13 | 8 | 7 | 7,72 | 1 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 9 | 7 | 7 | 7,47 | 1 | 1 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,64 | 2 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 8 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 129 | 75 | 47 | 7,35 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | Tranmere Rovers | Darlington | 1.1M | Akpo SODJE |
12 | 26 Th02 2014 | Scunthorpe United | Tranmere Rovers | 1.1M | Akpo SODJE |
10 | 29 Th06 2013 | Charlton Athletic | Scunthorpe United | 783k | Akpo SODJE |
2 | 6 Th01 2010 | Sheffield Wednesday | Charlton Athletic | 865k | Akpo SODJE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2014 | 78 | 75 | 3 |
6 Th07 2012 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |