Fernando RUBINHO
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th08 1983
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,44 | 0 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,97 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Palermo FC | Juventus | 2.5M | Fernando RUBINHO |
2 | 20 Th02 2010 | Genoa CFC | Palermo FC | 8.6M | Fernando RUBINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2016 | 80 | 78 | 2 |
11 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
30 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
19 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
3 Th04 2012 | 85 | 84 | 1 |
10 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
26 Th10 2010 | 88 | 86 | 2 |
30 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |