Boukary DRAMÉ
76
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
22 Th07 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,58 | 3 | 1 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 50 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,58 | 3 | 1 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 4 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 1 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,12 | 1 | 0 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 12 | 12 | 3 | 6,69 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Chievo Verona | Atalanta BC | 7.2M | Boukary DRAMÉ |
7 | 26 Th03 2012 | FC Sochaux-Montbéliard | Chievo Verona | 6.6M | Boukary DRAMÉ |
2 | 13 Th01 2010 | Real Sociedad | FC Sochaux-Montbéliard | 2.7M | Boukary DRAMÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2019 | 78 | 76 | 2 |
25 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
15 Th12 2018 | 83 | 80 | 3 |
15 Th06 2018 | 86 | 83 | 3 |
4 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
3 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |