Slobodan RAJKOVIĆ
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
3 Th02 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 1 | 1 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | FC Twente | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,50 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 1 Th03 2012 | Chelsea | Hamburg | 3.4M | Slobodan RAJKOVIĆ |
3 | 17 Th05 2010 | FC Twente | Chelsea | 6.6M | Slobodan RAJKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2022 | 82 | 78 | 4 |
6 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |