Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Slobodan RAJKOVIĆ

Slobodan RAJKOVIĆ Photo
Hamburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 7 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

3 Th02 1989

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 9 (0)1006,5620
15 Hamburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,5000
15 Hamburg Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0006,6710
15 Hamburg SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 9 (0) 1 0 06,562 0
14 Hamburg Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
13 Hamburg Hạng 1 9 (0) 1 1 07,220 0
12 Hamburg Hạng 1 7 (0) 0 0 05,571 1
11 Hamburg Hạng 1 7 (0) 0 0 06,291 0
10 Hamburg Hạng 1 10 (0) 0 0 06,500 0
9 Hamburg Hạng 1 10 (0) 1 1 06,703 0
8 Hamburg Hạng 2 19 (0) 2 0 06,841 0
7 Hamburg Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Hamburg Hạng 1 18 (0) 1 1 06,112 0
4 Chelsea Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Chelsea Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 FC Twente Hạng 2 7 (0) 0 1 06,430 0
1 FC Twente Hạng 1 12 (0) 3 1 06,420 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu115 (0)9506,50101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 1 Th03 2012ChelseaHamburg3.4MSlobodan RAJKOVIĆ
317 Th05 2010FC TwenteChelsea6.6MSlobodan RAJKOVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th04 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th08 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th10 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----