Tomasz CYWKA
78
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
27 Th06 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,28 | 1 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,20 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 19 | 19 | 2 | 6,66 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Barnsley | Blackpool | 2.4M | Tomasz CYWKA |
10 | 1 Th07 2013 | Derby County | Barnsley | 2.7M | Tomasz CYWKA |
3 | 13 Th08 2010 | Wigan Athletic | Derby County | 451k | Tomasz CYWKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2011 | 76 | 80 | 4 |
11 Th05 2010 | 73 | 76 | 3 |
12 Th12 2009 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |