Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Moubarak BOUSSOUFA

Player retiring at the end of the season.
Moubarak BOUSSOUFA Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Sailiya)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

15 Th08 1984

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

58

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-8-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,3310
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0206,6000
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0206,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 18 (0)1306,5020
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 85 (0)142336,8650
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 18 (0) 1 3 06,502 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 22 (0) 3 4 07,092 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 26 (0) 4 3 06,883 1
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 34 (0) 11 6 37,243 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 7 (0) 1 0 07,140 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 27 (0) 14 5 57,781 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 27 (0) 10 6 27,263 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 34 (0) 7 5 07,182 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 11 2 16,842 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 4 6 36,971 2
6 RSC Anderlecht Hạng 1 27 (0) 8 4 37,071 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 29 (0) 9 5 27,105 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 2 (0) 1 0 27,000 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 5 3 27,002 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 7 6 26,752 1
2 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 5 6 46,583 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 23 (0) 5 7 06,783 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu422 (0)10671297,02354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 8 Th01 2014RSC AnderlechtLokomotiv Moskva9.3MMoubarak BOUSSOUFA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th03 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th08 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----