Moubarak BOUSSOUFA
82
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
15 Th08 1984
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
58
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 85 (0) | 14 | 23 | 3 | 6,86 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 5 | 5 | 7,78 | 1 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 2 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,97 | 1 | 2 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,07 | 1 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,10 | 5 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,75 | 2 | 1 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 4 | 6,58 | 3 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 106 | 71 | 29 | 7,02 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th01 2014 | RSC Anderlecht | Lokomotiv Moskva | 9.3M | Moubarak BOUSSOUFA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2021 | 85 | 82 | 3 |
6 Th08 2016 | 87 | 85 | 2 |
30 Th10 2015 | 88 | 87 | 1 |
16 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
12 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |