Vurnon ANITA
81
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th04 1989
Ngày sinh
151k
Giá
151,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 3 | 2 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 17 | 22 | 1 | 6,64 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Ajax | Newcastle United | 9.0M | Vurnon ANITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 81 | 1 |
14 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2018 | 87 | 83 | 4 |
16 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
12 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
6 Th05 2010 | 83 | 86 | 3 |
23 Th10 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |