Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny WHITAKER

Player retiring at the end of the season.
Danny WHITAKER Photo
Macclesfield FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macclesfield FC)

71

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 7 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

14 Th11 1980

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Macclesfield FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Macclesfield FC Hạng 5 37 (0)4406,3820
15 Macclesfield FC Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Macclesfield FC Hạng 5 37 (0) 4 4 06,382 0
14 Macclesfield FC Hạng 5 35 (0) 4 9 16,265 1
13 Macclesfield FC Hạng 5 35 (0) 5 7 06,373 0
12 Macclesfield FC Hạng 5 32 (0) 10 13 16,692 1
11 Macclesfield FC Hạng 5 34 (0) 5 9 16,475 0
10 Chesterfield Hạng 4 17 (0) 1 5 06,470 0
9 Chesterfield Hạng 4 29 (0) 4 5 06,903 0
8 Chesterfield Hạng 4 28 (0) 2 5 06,643 0
7 Chesterfield Hạng 3 30 (0) 3 4 26,431 0
6 Chesterfield Hạng 3 26 (0) 7 6 26,541 0
5 Chesterfield Hạng 4 27 (0) 4 4 16,672 0
4 Chesterfield Hạng 3 22 (0) 3 3 06,142 1
3 Chesterfield Hạng 3 19 (0) 2 3 15,741 1
3 Oldham Athletic Hạng 3 11 (0) 0 2 05,640 0
2 Oldham Athletic Hạng 4 32 (0) 6 4 26,722 1
1 Oldham Athletic Hạng 3 36 (0) 5 4 06,144 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu450 (0)6587116,43365

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 5 Th09 2013ChesterfieldMacclesfield FC389kDanny WHITAKER
325 Th06 2010Oldham AthleticChesterfield1.2MDanny WHITAKER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th10 20177271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20177270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th04 20147472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th10 20137574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20137775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----