Fernando HENRIQUE
73
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th11 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 67% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2020 | 74 | 73 | 1 |
8 Th09 2019 | 73 | 74 | 1 |
8 Th07 2017 | 74 | 73 | 1 |
8 Th03 2017 | 76 | 74 | 2 |
8 Th12 2015 | 78 | 76 | 2 |
8 Th08 2015 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2015 | 82 | 80 | 2 |
8 Th09 2014 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2012 | 84 | 83 | 1 |
4 Th08 2011 | 85 | 84 | 1 |
4 Th09 2010 | 83 | 85 | 2 |
10 Th03 2010 | 85 | 83 | 2 |
11 Th09 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |