Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maldonado JUAN

Player retiring at the end of the season.
Maldonado JUAN Photo
Palmeiras

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Boavista RJ)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

6 Th02 1982

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palmeiras Hạng 1 5 (0)0106,8000
15 Palmeiras Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0000
15 Palmeiras Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palmeiras Hạng 1 5 (0) 0 1 06,800 0
14 Palmeiras Hạng 2 2 (0) 0 1 07,500 0
14 EC Vitória Hạng 2 27 (0) 0 1 06,813 0
13 EC Vitória Hạng 1 33 (0) 3 1 16,764 0
12 EC Vitória Hạng 2 26 (0) 4 1 27,040 0
12 São Paulo FC Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
11 São Paulo FC Hạng 1 13 (0) 0 0 07,081 0
10 São Paulo FC Bảng F 6 (0) 1 0 06,830 0
10 São Paulo FC Hạng 1 8 (0) 2 0 06,881 1
9 São Paulo FC Hạng 1 27 (0) 0 3 06,934 0
8 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 2 4 16,930 0
7 São Paulo FC Bảng A 6 (0) 0 0 06,672 0
7 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 0 2 06,666 0
6 São Paulo FC Bảng H 4 (0) 0 0 06,251 0
6 São Paulo FC Hạng 1 32 (0) 1 1 16,449 1
5 São Paulo FC Hạng 1 30 (0) 1 0 16,672 2
4 Flamengo Bảng G 5 (0) 0 1 26,400 0
4 Flamengo Hạng 1 29 (0) 0 0 26,552 1
3 Flamengo Bảng A 3 (0) 0 0 06,002 0
3 Flamengo Hạng 1 21 (0) 3 0 05,951 0
2 Flamengo Hạng 1 34 (0) 2 1 05,155 0
1 Flamengo Hạng 1 26 (0) 0 1 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)1918106,53445

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th04 2015EC VitóriaPalmeiras3.8MMaldonado JUAN
1219 Th03 2014São Paulo FCEC Vitória3.1MMaldonado JUAN
410 Th02 2011FlamengoSão Paulo FC8.6MMaldonado JUAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20197977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th06 20198179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th02 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th11 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th10 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----