Maldonado JUAN
77
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
6 Th02 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,04 | 0 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,66 | 6 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,44 | 9 | 1 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 2 |
4 | Flamengo | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 2 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Flamengo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 2 | 1 |
3 | Flamengo | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Flamengo | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
2 | Flamengo | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,15 | 5 | 0 |
1 | Flamengo | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 19 | 18 | 10 | 6,53 | 44 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | EC Vitória | Palmeiras | 3.8M | Maldonado JUAN |
12 | 19 Th03 2014 | São Paulo FC | EC Vitória | 3.1M | Maldonado JUAN |
4 | 10 Th02 2011 | Flamengo | São Paulo FC | 8.6M | Maldonado JUAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2019 | 79 | 77 | 2 |
15 Th06 2019 | 81 | 79 | 2 |
15 Th02 2019 | 82 | 81 | 1 |
15 Th12 2017 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2015 | 84 | 83 | 1 |
8 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
24 Th02 2013 | 86 | 85 | 1 |
3 Th10 2012 | 87 | 86 | 1 |
14 Th01 2012 | 88 | 87 | 1 |
2 Th02 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |