John MILES
68
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
29 Th09 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Stockport County | Hạng 5 | 8 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 20 (0) | 12 | 2 | 2 | 6,45 | 3 | 3 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 19 (0) | 9 | 5 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
8 | Stockport County | Hạng 3 | 16 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Stockport County | Hạng 4 | 16 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
6 | Stockport County | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 20 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
3 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 33 (0) | 9 | 6 | 7 | 6,88 | 3 | 1 |
2 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 25 (0) | 11 | 8 | 5 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 20 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,35 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 78 | 59 | 25 | 6,74 | 16 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th12 2014 | Grimsby Town | Stockport County | 11k | John MILES |
13 | 17 Th08 2014 | Stockport County | Grimsby Town | 10k | John MILES |
12 | 30 Th06 2014 | Macclesfield FC | Stockport County | 11k | John MILES |
12 | 28 Th02 2014 | Stockport County | Macclesfield FC | 10k | John MILES |
6 | 14 Th08 2011 | Fleetwood Town | Stockport County | 11k | John MILES |
4 | 17 Th12 2010 | Accrington Stanley | Fleetwood Town | 11k | John MILES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2012 | 70 | 68 | 2 |
16 Th12 2010 | 71 | 70 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |