Oleksandr RYBKA
76
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th04 1987
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,28 | 0 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 0 | 0 | 15 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Metalurh Donetsk | Dynamo Kyiv | 5.9M | Oleksandr RYBKA |
10 | 1 Th07 2013 | Shakhtar Donetsk | Metalurh Donetsk | 3.2M | Oleksandr RYBKA |
6 | 11 Th08 2011 | Obolon Kyiv | Shakhtar Donetsk | 2.0M | Oleksandr RYBKA |
3 | 1 Th09 2010 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 1.6M | Oleksandr RYBKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2023 | 74 | 76 | 2 |
20 Th08 2020 | 73 | 74 | 1 |
20 Th04 2020 | 74 | 73 | 1 |
20 Th12 2019 | 76 | 74 | 2 |
20 Th08 2019 | 78 | 76 | 2 |
18 Th10 2018 | 80 | 78 | 2 |
29 Th04 2017 | 83 | 80 | 3 |
7 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th10 2011 | 82 | 85 | 3 |
14 Th04 2011 | 80 | 82 | 2 |
20 Th02 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |