Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleksandr RYBKA

Oleksandr RYBKA Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Obolon Kyiv)

76

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 24 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

10 Th04 1987

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 10 (0) 0 0 06,600 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 47,000 0
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 0 87,280 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 16 (0) 0 0 37,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu98 (0)00157,1200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014Metalurh DonetskDynamo Kyiv5.9MOleksandr RYBKA
10 1 Th07 2013Shakhtar DonetskMetalurh Donetsk3.2MOleksandr RYBKA
611 Th08 2011Obolon KyivShakhtar Donetsk2.0MOleksandr RYBKA
3 1 Th09 2010Dynamo KyivObolon Kyiv1.6MOleksandr RYBKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20237476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th08 20207374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th04 20207473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20197674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th08 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th10 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th04 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th10 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th04 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th02 20108280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----