Roman SHISHKIN
73
Chỉ số
7 (Ngày 15 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th01 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
28k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 1 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,73 | 3 | 1 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 1 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,70 | 1 | 1 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,25 | 1 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,75 | 3 | 0 |
1 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,46 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 15 | 12 | 3 | 6,45 | 43 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 31 Th08 2010 | Spartak Moskva | Lokomotiv Moskva | 7.9M | Roman SHISHKIN |
2 | 15 Th04 2010 | Krylia Sovetov Samara | Spartak Moskva | 8.7M | Roman SHISHKIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2022 | 80 | 73 | 7 |
28 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
20 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
24 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
22 Th02 2012 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |