Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roman SHISHKIN

Roman SHISHKIN Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 15 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

27 Th01 1987

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

28k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,3300
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0)3206,8450
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 36 (0)1006,9441
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 3 2 06,845 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 2 2 16,883 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 35 (0) 1 0 06,862 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 0 0 06,833 1
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 1 0 06,463 1
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 0 0 16,733 1
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 6 (0) 0 0 06,670 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 1 2 06,754 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 35 (0) 0 0 06,632 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 1 0 06,483 1
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 4 (0) 0 0 06,251 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 1 0 06,462 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 18 (0) 0 2 06,671 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 20 (0) 1 0 06,751 0
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 05,250 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 10 (0) 2 0 15,701 1
2 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Krylia Sovetov Samara Bảng B 4 (0) 0 1 04,251 0
2 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 20 (0) 1 0 04,753 0
1 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 35 (0) 1 3 05,465 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)151236,45435

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
331 Th08 2010Spartak MoskvaLokomotiv Moskva7.9MRoman SHISHKIN
215 Th04 2010Krylia Sovetov SamaraSpartak Moskva8.7MRoman SHISHKIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20228073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
28 Th09 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th04 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th09 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----