Pacheco HENRIQUE
77
Chỉ số
6 (Ngày 31 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th05 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Cruzeiro), SMFA Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,23 | 0 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 4 | 4 | 7,16 | 3 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 3 | 5 | 7,28 | 3 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 2 | 7,08 | 0 | 1 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 12 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,15 | 1 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,96 | 2 | 0 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,44 | 1 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 78 | 74 | 34 | 7,05 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th10 2013 | Santos FC | Cruzeiro | 7.8M | Pacheco HENRIQUE |
7 | 8 Th03 2012 | Cruzeiro | Santos FC | 9.1M | Pacheco HENRIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2022 | 83 | 77 | 6 |
13 Th03 2022 | 86 | 83 | 3 |
26 Th08 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th10 2013 | 88 | 87 | 1 |
8 Th09 2010 | 87 | 88 | 1 |
5 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |