Anselmo JUNINHO
85
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th09 1982
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 5 | 1 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 4 | 1 |
2 | Botafogo FR | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,26 | 3 | 0 |
1 | Botafogo FR | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 1 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 4,00 | 0 | 1 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 373 (0) | 26 | 22 | 4 | 6,67 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 12 Th09 2010 | Suwon Bluewings | Tigres UANL | 4.3M | Anselmo JUNINHO |
2 | 3 Th03 2010 | Botafogo FR | Suwon Bluewings | 6.2M | Anselmo JUNINHO |
1 | 20 Th10 2009 | São Paulo FC | Botafogo FR | 3.8M | Anselmo JUNINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |