Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thiago XAVIER

Player retiring at the end of the season.
Thiago XAVIER Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Valenciennes)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

27 Th12 1983

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 15 (0)0006,2020

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 15 (0) 0 0 06,202 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 31 (0) 4 13 27,033 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 33 (0) 7 5 27,033 1
12 ES Troyes AC Hạng 2 34 (0) 7 12 27,182 0
11 ES Troyes AC Hạng 2 32 (0) 3 4 06,782 2
10 ES Troyes AC Hạng 2 33 (0) 3 6 16,644 0
9 ES Troyes AC Hạng 2 16 (0) 3 4 16,881 0
8 ES Troyes AC Hạng 2 38 (0) 4 2 06,131 0
7 ES Troyes AC Hạng 2 18 (0) 1 1 06,332 0
7 LB Châteauroux Hạng 2 17 (0) 1 2 06,413 0
6 LB Châteauroux Hạng 2 28 (0) 5 3 06,572 1
5 LB Châteauroux Hạng 2 35 (0) 1 2 06,175 0
4 LB Châteauroux Hạng 2 32 (0) 5 3 06,286 1
3 LB Châteauroux Hạng 1 22 (0) 4 3 05,771 1
2 LB Châteauroux Hạng 1 16 (0) 2 4 05,880 0
1 LB Châteauroux Hạng 2 24 (0) 5 2 16,507 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu424 (0)556696,53446

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
719 Th03 2012LB ChâteaurouxES Troyes AC4.0MThiago XAVIER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----