Bittencourt DIGUINHO
78
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
20 Th03 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-5-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 6 | 2 | 7,72 | 1 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
3 | Fluminense | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
2 | Fluminense | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 26 | 35 | 5 | 6,98 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Fluminense | Vasco da Gama | 2.7M | Bittencourt DIGUINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2020 | 79 | 78 | 1 |
5 Th02 2020 | 80 | 79 | 1 |
21 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
25 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
11 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
6 Th10 2012 | 86 | 85 | 1 |
4 Th09 2010 | 85 | 86 | 1 |
11 Th09 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |