Francis DICKOH
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th12 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,36 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Hibernian | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,63 | 1 | 0 |
4 | Hibernian | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
3 | FC Utrecht | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | FC Utrecht | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,03 | 1 | 1 |
1 | FC Utrecht | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,61 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 12 | 12 | 5 | 6,65 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th02 2014 | Hibernian | FC Midtjylland | 3.1M | Francis DICKOH |
4 | 14 Th11 2010 | FC Utrecht | Hibernian | 3.0M | Francis DICKOH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2016 | 80 | 78 | 2 |
27 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
9 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |