Willo FLOOD
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th04 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 15 | 1 | 7,23 | 1 | 1 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,03 | 3 | 1 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,30 | 2 | 1 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 2 | 3 | 6,91 | 2 | 1 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,10 | 4 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 8 | 0 | 5,94 | 3 | 1 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 7 | 0 | 5,30 | 3 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 1 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 62 | 67 | 15 | 6,67 | 29 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th04 2014 | Dundee United | Aberdeen | 3.5M | Willo FLOOD |
6 | 21 Th10 2011 | Middlesbrough | Dundee United | 2.5M | Willo FLOOD |
2 | 24 Th03 2010 | Celtic | Middlesbrough | 4.2M | Willo FLOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
21 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 84 | 82 | 2 |
12 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |