Lee CROFT
69
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th06 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 24 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,12 | 4 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 38 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,05 | 2 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,32 | 5 | 1 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,96 | 1 | 1 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 33 (0) | 7 | 14 | 0 | 6,09 | 1 | 1 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 47 | 49 | 4 | 6,23 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Oldham Athletic | St. Johnstone | 1.0M | Lee CROFT |
10 | 13 Th07 2013 | Derby County | Oldham Athletic | 1.4M | Lee CROFT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2019 | 70 | 69 | 1 |
11 Th11 2017 | 75 | 70 | 5 |
27 Th08 2017 | 78 | 75 | 3 |
9 Th02 2013 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2011 | 81 | 80 | 1 |
11 Th05 2010 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |