Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bradley WRIGHT-PHILLIPS

Player retiring at the end of the season.
Bradley WRIGHT-PHILLIPS Photo
New York RB

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Columbus Crew)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

12 Th03 1985

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 25 (0)1607,1601
15 New York RB North American Cup 4 (0)1118,0000
15 New York RB SMFA Shield 8 (0)5216,8811

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 25 (0) 1 6 07,160 1
14 New York RB Hạng 1 26 (0) 11 7 57,583 0
13 New York RB Hạng 1 14 (0) 8 1 37,860 0
12 Charlton Athletic Hạng 3 2 (0) 2 0 07,501 0
11 Charlton Athletic Hạng 3 12 (0) 2 1 26,833 0
10 Charlton Athletic Hạng 3 2 (0) 0 1 07,000 0
10 Plymouth Argyle Hạng 3 25 (0) 11 6 17,242 0
9 Plymouth Argyle Hạng 3 36 (0) 15 14 57,393 0
8 Plymouth Argyle Hạng 3 28 (0) 9 7 27,391 0
7 Plymouth Argyle Hạng 3 34 (0) 10 5 57,066 0
6 Plymouth Argyle Hạng 3 31 (0) 3 5 17,356 0
5 Plymouth Argyle Hạng 3 14 (0) 8 5 47,641 1
4 Plymouth Argyle Hạng 3 8 (0) 6 1 47,620 1
3 Plymouth Argyle Hạng 3 17 (0) 7 8 36,592 0
2 Plymouth Argyle Hạng 3 8 (0) 4 4 37,122 0
1 Plymouth Argyle Hạng 3 6 (0) 2 3 17,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu288 (0)9974397,29313

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014Charlton AthleticNew York RB1.5MBradley WRIGHT-PHILLIPS
1022 Th07 2013Plymouth ArgyleCharlton Athletic2.9MBradley WRIGHT-PHILLIPS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th11 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th12 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th08 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----