Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giovani DOS SANTOS

Player retiring at the end of the season.
Giovani DOS SANTOS Photo
Villarreal CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club América)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

11 Th05 1989

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)1007,3300
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1317,7500
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 28 (0)12477,5050
15 Villarreal CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0010
15 Villarreal CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0007,5000
15 Villarreal CF SMFA Shield 2 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 72 (0)171257,3660
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 28 (0) 12 4 77,505 0
14 Villarreal CF Hạng 1 25 (0) 10 11 27,361 1
13 Villarreal CF Hạng 1 36 (0) 14 18 47,334 1
12 Villarreal CF Hạng 2 35 (0) 13 8 37,691 0
11 Villarreal CF Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
11 RCD Mallorca Hạng 2 23 (0) 14 10 57,613 0
10 RCD Mallorca Hạng 2 28 (0) 10 5 17,252 1
9 RCD Mallorca Hạng 1 27 (0) 6 5 17,193 0
8 RCD Mallorca Hạng 1 2 (0) 1 2 08,000 0
8 Tottenham Hotspur Bảng C 6 (0) 2 1 07,331 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 15 (0) 7 4 27,402 0
7 Tottenham Hotspur Hạng 1 11 (0) 4 4 18,001 0
6 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
5 Tottenham Hotspur Hạng 1 6 (0) 2 0 17,330 0
4 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
3 Galatasaray SK Hạng 1 7 (0) 6 2 47,860 0
2 Galatasaray SK Hạng 1 2 (0) 2 0 17,500 0
1 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu259 (0)10674327,47233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th01 2014RCD MallorcaVillarreal CF8.1MGiovani DOS SANTOS
8 7 Th09 2012Tottenham HotspurRCD Mallorca8.0MGiovani DOS SANTOS
319 Th06 2010Galatasaray SKTottenham Hotspur6.3MGiovani DOS SANTOS
216 Th02 2010Tottenham HotspurGalatasaray SK6.3MGiovani DOS SANTOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th08 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th11 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th03 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----