Niki ZIMLING
80
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th04 1985
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Mainz), German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Mainz | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mainz | Cúp Quốc gia Đức | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 18 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,46 | 0 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,21 | 5 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 19 | 25 | 4 | 6,79 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 31 Th01 2013 | Club Brugge KV | Mainz | 4.1M | Niki ZIMLING |
5 | 29 Th07 2011 | Udinese Calcio | Club Brugge KV | 3.7M | Niki ZIMLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
21 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
16 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |