Carlos VELA
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
1 Th03 1989
Ngày sinh
460k
Giá
460,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-10-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 5 | 2 | 2 | 8,12 | 1 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 6 | 7 | 7,44 | 4 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 87 (0) | 26 | 16 | 7 | 7,53 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 6 | 7 | 7,44 | 4 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 2 | 6 | 7,60 | 3 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 2 | 2 | 7,58 | 2 | 1 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 6 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,83 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,36 | 3 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 7 | 7 | 7,75 | 1 | 1 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 36 (0) | 18 | 15 | 2 | 8,00 | 4 | 1 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 2 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,78 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 91 | 53 | 36 | 7,50 | 21 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 14 Th11 2012 | Arsenal | Real Sociedad | 7.0M | Carlos VELA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2023 | 87 | 86 | 1 |
25 Th11 2021 | 89 | 87 | 2 |
13 Th04 2018 | 90 | 89 | 1 |
8 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
31 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
30 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
28 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
17 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |