Alex BAPTISTE
71
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
31 Th01 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 6 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Blackpool | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,47 | 5 | 1 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 17 | 10 | 3 | 6,49 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Blackpool | Bolton Wanderers | 6.1M | Alex BAPTISTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2023 | 73 | 71 | 2 |
20 Th04 2023 | 76 | 73 | 3 |
8 Th07 2020 | 78 | 76 | 2 |
23 Th02 2020 | 79 | 78 | 1 |
10 Th11 2019 | 80 | 79 | 1 |
9 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
8 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
24 Th08 2012 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2010 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |