Jason TALBOT
73
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
30 Th09 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,29 | 3 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,29 | 3 | 0 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 7 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
11 | Livingston | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
10 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,69 | 1 | 0 |
9 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,70 | 3 | 2 |
8 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
7 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
6 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,49 | 7 | 0 |
5 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,59 | 5 | 0 |
4 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,65 | 2 | 0 |
3 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,50 | 2 | 0 |
2 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,62 | 2 | 0 |
1 | Livingston | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,17 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 501 (0) | 16 | 16 | 2 | 5,61 | 54 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2009 | 76 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |