Jung-Woo KIM
85
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2011)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
9 Th05 1982
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
20k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th11 2013 | Gimcheon Sangmu | Jeonbuk Motors | 5.4M | Jung-Woo KIM |
3 | 1 Th07 2010 | Seongnam FC | Gimcheon Sangmu | 8.1M | Jung-Woo KIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |