Andy BARROWMAN
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th11 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 13 | 4 | 6,94 | 1 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 13 | 4 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 24 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,17 | 3 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 5 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,28 | 1 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Inverness CT | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,39 | 0 | 0 |
9 | Inverness CT | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,00 | 4 | 2 |
8 | Inverness CT | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,15 | 3 | 0 |
7 | Inverness CT | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
6 | Inverness CT | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 3 | 6,69 | 3 | 1 |
5 | Inverness CT | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Inverness CT | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,56 | 0 | 0 |
3 | Inverness CT | Hạng 2 | 12 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
2 | Inverness CT | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,43 | 1 | 0 |
1 | Inverness CT | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 123 | 101 | 49 | 7,14 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Greenock Morton | Dunfermline Athletic | 1.3M | Andy BARROWMAN |
13 | 5 Th08 2014 | Livingston | Greenock Morton | 1.5M | Andy BARROWMAN |
12 | 26 Th06 2014 | Dundee | Livingston | 1.5M | Andy BARROWMAN |
10 | 3 Th07 2013 | Inverness CT | Dundee | 1.5M | Andy BARROWMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |