Ivan RAKITIĆ
89
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th03 1988
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,088,000
65k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 84 (0) | 20 | 19 | 3 | 7,15 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,38 | 6 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,40 | 3 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,04 | 6 | 2 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,55 | 1 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,55 | 1 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
1 | Schalke | Bảng H | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 73 | 65 | 21 | 7,07 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Valencia CF | Málaga CF | 16.5M | Ivan RAKITIĆ |
13 | 8 Th08 2014 | Málaga CF | Valencia CF | 17.2M | Ivan RAKITIĆ |
13 | 2 Th08 2014 | Sevilla | Málaga CF | 17.9M | Ivan RAKITIĆ |
4 | 19 Th02 2011 | Schalke | Sevilla | 10.1M | Ivan RAKITIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 90 | 89 | 1 |
19 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
7 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
16 Th01 2020 | 93 | 92 | 1 |
14 Th07 2015 | 92 | 93 | 1 |
14 Th06 2014 | 91 | 92 | 1 |
29 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
28 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
8 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
6 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |