Zdravko KUZMANOVIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th09 1987
Ngày sinh
151k
Giá
151,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 91 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,70 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 1 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 233 (0) | 27 | 26 | 7 | 6,93 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Stuttgart | Internazionale | 8.5M | Zdravko KUZMANOVIĆ |
3 | 7 Th07 2010 | ACF Fiorentina | Stuttgart | 12.7M | Zdravko KUZMANOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
4 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
15 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |