Pirmin SCHWEGLER
85
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
9 Th03 1987
Ngày sinh
240k
Giá
240,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,10 | 5 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 36 (0) | 9 | 10 | 6 | 7,03 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,10 | 5 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,79 | 3 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,42 | 1 | 0 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 4 | 7,00 | 2 | 1 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 8 | 4 | 6,91 | 1 | 0 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
3 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,25 | 3 | 0 |
2 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 367 (0) | 53 | 45 | 22 | 6,91 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th05 2014 | E. Frankfurt | Hoffenheim | 8.8M | Pirmin SCHWEGLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2019 | 87 | 85 | 2 |
25 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
8 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |