Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jürgen GJASULA

Jürgen GJASULA Photo
Aalen

(External)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 10 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th12 1985

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-5-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 68%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Albania Quốc tế 1 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Duisburg Hạng 1 23 (0) 4 4 26,575 0
11 Duisburg Hạng 2 30 (0) 9 9 37,102 0
10 Duisburg Hạng 2 20 (0) 3 2 06,701 0
9 Duisburg Hạng 2 19 (0) 0 2 06,372 0
8 Duisburg Hạng 2 18 (0) 3 2 06,561 0
7 Duisburg Hạng 2 12 (0) 2 1 06,670 1
6 Frankfurt Hạng 2 26 (0) 1 3 06,584 0
5 Frankfurt Hạng 2 23 (0) 3 2 06,520 0
4 Frankfurt Hạng 2 27 (0) 4 3 26,703 0
3 Frankfurt Hạng 2 29 (0) 2 4 06,073 0
2 Frankfurt Hạng 2 19 (0) 0 2 06,052 0
1 Frankfurt Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu248 (0)313476,54231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1417 Th01 2015Litex LovechAalen5.0MJürgen GJASULA
1226 Th05 2014DuisburgLitex Lovech4.4MJürgen GJASULA
628 Th12 2011FrankfurtDuisburg3.9MJürgen GJASULA
1 7 Th11 2009FC BaselFrankfurt2.6MJürgen GJASULA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20228075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
23 Th09 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th10 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th10 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----