Jürgen GJASULA
75
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th12 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 68% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Duisburg | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,57 | 5 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Duisburg | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
9 | Duisburg | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
8 | Duisburg | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Duisburg | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
6 | Frankfurt | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
5 | Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
4 | Frankfurt | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,70 | 3 | 0 |
3 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
2 | Frankfurt | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
1 | Frankfurt | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 31 | 34 | 7 | 6,54 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th01 2015 | Litex Lovech | Aalen | 5.0M | Jürgen GJASULA |
12 | 26 Th05 2014 | Duisburg | Litex Lovech | 4.4M | Jürgen GJASULA |
6 | 28 Th12 2011 | Frankfurt | Duisburg | 3.9M | Jürgen GJASULA |
1 | 7 Th11 2009 | FC Basel | Frankfurt | 2.6M | Jürgen GJASULA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 80 | 75 | 5 |
23 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
28 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
11 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
31 Th10 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |