Paul MCSHANE
75
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th01 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
6 | Hull City | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 0 | 0 |
5 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
4 | Hull City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Hull City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,66 | 6 | 1 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,58 | 0 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,23 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 17 Th10 2009 | Sunderland | Hull City | 4.9M | Paul MCSHANE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2022 | 77 | 75 | 2 |
17 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
16 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
24 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
12 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |