Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul MCSHANE

Player retiring at the end of the season.
Paul MCSHANE Photo
Hull City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Manchester United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

6 Th01 1986

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Hull City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hull City Hạng 1 10 (0)0006,2000
15 Hull City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 10 (0)0005,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hull City Hạng 1 10 (0) 0 0 06,200 0
14 Hull City Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
13 Hull City Hạng 2 17 (0) 1 1 07,121 0
12 Hull City Hạng 2 17 (0) 0 0 06,650 0
11 Hull City Hạng 3 26 (0) 0 0 07,002 0
10 Hull City Hạng 3 30 (0) 2 2 07,103 0
9 Hull City Hạng 2 25 (0) 0 0 06,482 1
8 Hull City Hạng 2 5 (0) 0 0 06,800 0
7 Hull City Hạng 3 26 (0) 0 0 06,771 0
6 Hull City Hạng 2 34 (0) 0 0 05,760 0
5 Hull City Hạng 2 38 (0) 0 0 05,973 0
4 Hull City Hạng 1 5 (0) 0 0 06,201 0
3 Hull City Hạng 2 8 (0) 0 0 05,250 0
2 Hull City Hạng 1 35 (0) 0 1 04,666 1
1 Hull City Hạng 1 12 (0) 0 0 05,580 0
1 Sunderland Hạng 1 14 (0) 0 0 06,362 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)3406,23213

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
117 Th10 2009SunderlandHull City4.9MPaul MCSHANE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----