Phil BARDSLEY
75
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th06 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 66 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 7 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 1 |
6 | Sunderland | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,04 | 3 | 2 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,11 | 2 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,35 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Sunderland | Stoke City | 7.1M | Phil BARDSLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2023 | 78 | 75 | 3 |
19 Th12 2022 | 82 | 78 | 4 |
29 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
5 Th01 2022 | 84 | 83 | 1 |
1 Th12 2017 | 85 | 84 | 1 |
26 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |