Stefan ISHIZAKI
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th05 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 21 | 23 | 4 | 6,99 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th04 2014 | Không | Los Angeles Galaxy | 5.0M | Stefan ISHIZAKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
8 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
8 Th11 2015 | 85 | 83 | 2 |
28 Th07 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |