Perparim HETEMAJ
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th12 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-4-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Finland | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
15 | Finland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 73 (0) | 8 | 12 | 0 | 6,60 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 36 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,55 | 4 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,50 | 3 | 1 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 49 | 53 | 12 | 6,85 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 8 Th10 2011 | Brescia Calcio | Chievo Verona | 6.4M | Perparim HETEMAJ |
2 | 18 Th03 2010 | AEK Athens | Brescia Calcio | 1.7M | Perparim HETEMAJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
24 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2022 | 85 | 82 | 3 |
22 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
13 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
4 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |