Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cristiano RONALDO

Cristiano RONALDO Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Nassr)

93

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

5 Th02 1985

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,323,000

341k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-10-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 3 (0)1117,6700
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1108,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 32 (0)171198,1651
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)0007,3300
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)6138,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 114 (0)4028217,7950
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 32 (0) 17 11 98,165 1
14 Real Madrid Bảng H 5 (0) 3 1 17,801 0
14 Real Madrid Hạng 1 28 (0) 21 11 48,044 1
13 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 6 8 48,442 0
13 Valencia CF Bảng B 2 (0) 1 0 29,000 0
13 Valencia CF Hạng 1 9 (0) 5 2 17,671 0
12 Valencia CF Bảng F 5 (0) 4 1 38,400 0
12 Valencia CF Hạng 1 32 (0) 13 6 67,883 0
11 Valencia CF Bảng F 5 (0) 0 2 07,400 0
11 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 14 7 78,000 1
10 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 12 9 97,964 0
9 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 9 2 87,733 0
9 Real Madrid Bảng D 2 (0) 1 0 07,500 0
9 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 1 3 17,332 0
8 Real Madrid Bảng C 6 (0) 5 4 29,001 0
8 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 6 17 17,243 3
7 Real Madrid Bảng C 3 (0) 2 1 18,000 0
7 Real Madrid Hạng 1 20 (0) 11 7 78,051 0
6 Real Madrid Bảng E 6 (0) 5 2 38,671 0
6 Real Madrid Hạng 1 29 (0) 18 13 68,103 0
5 Real Madrid Bảng B 3 (0) 0 1 07,670 0
5 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 7 8 37,795 0
4 Real Madrid Bảng E 6 (0) 5 3 38,001 0
4 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 8 15 37,681 2
3 Real Madrid Bảng F 6 (0) 0 1 46,671 0
3 Real Madrid Hạng 1 29 (0) 12 9 46,695 0
2 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 9 7 07,111 0
1 Real Madrid Bảng B 5 (0) 1 1 07,401 0
1 Real Madrid Hạng 1 12 (0) 2 4 07,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu440 (0)198156927,78518

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1321 Th09 2014Portmore UnitedReal Madrid46.0MCristiano RONALDO
1327 Th08 2014Valencia CFPortmore United41.0MCristiano RONALDO
9 4 Th12 2012Real MadridValencia CF42.9MCristiano RONALDO
212 Th02 2010La Paz FCReal Madrid1.5M và Ruud VAN NISTELROOY và Gabriel HEINZECristiano RONALDO
1 1 Th10 2009Real MadridLa Paz FC50.2MCristiano RONALDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20239493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20229594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20229695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20219796Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20209897Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20199998Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20159899Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----