Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rúben AMORIM

Player retiring at the end of the season.
Rúben AMORIM Photo
SL Benfica

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SL Benfica)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th08 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

27 Th01 1985

Ngày sinh

206k

Giá

206,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (SL Benfica), SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 24 (0)0107,3310
15 SL Benfica Portuguese Shield 2 (0)0006,5010
15 SL Benfica Portuguese Cup 1 (0)0006,0010
15 SL Benfica SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 24 (0) 0 1 07,331 0
14 SL Benfica Hạng 1 28 (0) 2 3 07,182 0
13 SL Benfica Hạng 1 17 (0) 3 2 17,712 0
12 SL Benfica Hạng 1 18 (0) 2 1 07,333 0
11 SL Benfica Bảng E 2 (0) 1 1 08,000 0
11 SL Benfica Hạng 1 19 (0) 2 1 07,160 0
10 SL Benfica Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
10 SL Benfica Hạng 1 24 (0) 5 8 17,215 1
9 SL Benfica Bảng H 5 (0) 1 0 06,401 0
9 SL Benfica Hạng 1 19 (0) 1 3 07,110 0
8 SL Benfica Hạng 1 29 (0) 4 6 06,933 0
7 SL Benfica Bảng H 5 (0) 0 3 06,001 0
7 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 1 7 05,881 0
6 SL Benfica Bảng G 3 (0) 0 0 06,000 0
6 SL Benfica Hạng 1 24 (0) 2 3 07,041 0
5 SL Benfica Hạng 1 29 (0) 3 5 27,590 0
4 SL Benfica Hạng 1 18 (0) 4 1 06,940 0
3 SL Benfica Hạng 1 6 (0) 2 3 07,830 0
2 SL Benfica Hạng 1 5 (0) 2 1 06,600 0
1 SL Benfica Hạng 1 8 (0) 0 0 06,881 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)354947,04211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th08 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----